Có 3 kết quả:

弹指 tán zhǐ ㄊㄢˊ ㄓˇ彈指 tán zhǐ ㄊㄢˊ ㄓˇ潭祉 tán zhǐ ㄊㄢˊ ㄓˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) a snap of the fingers
(2) a short moment
(3) in a flash
(4) in the twinkling of an eye

Bình luận 0

tán zhǐ ㄊㄢˊ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

great happiness

Bình luận 0